Cách sử dụng 30 giới từ tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là một danh sách các giới từ tiếng Anh thông dụng:

  1. In: Trong
  2. At: Tại
  3. On: Trên
  4. For: Cho, đối với
  5. Of: Của
  6. By: Bằng, bởi
  7. With: Với
  8. To: Đến, tới
  9. From: Từ, từ...đến
  10. Into: Vào
  11. During: Trong suốt
  12. Between: Giữa
  13. Among: Trong số, giữa
  14. Under: Dưới
  15. Above: Trên
  16. Below: Dưới
  17. Beside: Bên cạnh
  18. Beyond: Ngoài ra
  19. Through: Qua
  20. With: Với
  21. Without: Không có
  22. Within: Trong vòng
  23. Before: Trước
  24. After: Sau
  25. Throughout: Khắp
  26. Until: Cho đến khi
  27. Against: Chống lại
  28. Towards: Hướng tới
  29. Around: Xung quanh
  30. Upon: Trên Dưới đây là một số cách sử dụng thông thường của giới từ
In
  1. Địa điểm hoặc vị trí:

    • Ví dụ: "She lives in London." (Cô ấy sống ở London.)
    • Ví dụ: "The keys are in the drawer." (Các chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
    • Ví dụ: "The book is in the bag." (Cuốn sách ở trong túi.)
  2. Thời gian cụ thể:

    • Ví dụ: "We'll meet in the morning." (Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi sáng.)
    • Ví dụ: "The party is in July." (Bữa tiệc là vào tháng 7.)
    • Ví dụ: "She'll arrive in an hour." (Cô ấy sẽ đến trong một giờ.)
  3. Hoạt động hoặc sự kiện xảy ra trong một không gian hoặc thời gian nhất định:

    • Ví dụ: "He's studying in the library." (Anh ấy đang học ở thư viện.)
    • Ví dụ: "We'll have dinner in the restaurant." (Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà hàng.)
    • Ví dụ: "They'll play soccer in the park." (Họ sẽ chơi bóng đá ở công viên.)
  4. Thể hiện phạm vi hoặc giới hạn:

    • Ví dụ: "The meeting will take place in the conference room." (Cuộc họp sẽ diễn ra trong phòng hội nghị.)
    • Ví dụ: "The answer is in the book." (Câu trả lời ở trong cuốn sách.)
    • Ví dụ: "The solution lies in cooperation." (Giải pháp nằm trong sự hợp tác.)
At
  1. Địa điểm cụ thể hoặc vị trí:

    • Ví dụ: "She is waiting at the bus stop." (Cô ấy đang đợi ở bến xe buýt.)
    • Ví dụ: "The meeting will be held at the conference room." (Cuộc họp sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị.)
    • Ví dụ: "I met her at the restaurant." (Tôi đã gặp cô ấy ở nhà hàng.)
  2. Thời gian cụ thể:

    • Ví dụ: "She'll arrive at 9 o'clock." (Cô ấy sẽ đến vào lúc 9 giờ.)
    • Ví dụ: "We'll meet at noon." (Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi trưa.)
    • Ví dụ: "The movie starts at 7 PM." (Bộ phim bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.)
  3. Hoạt động xảy ra ở một địa điểm cụ thể:

    • Ví dụ: "She is studying at the library." (Cô ấy đang học ở thư viện.)
    • Ví dụ: "They are having a party at their house." (Họ đang có một buổi tiệc ở nhà của họ.)
    • Ví dụ: "We'll have dinner at the restaurant." (Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà hàng.)
  4. Biểu thị một điểm hoặc một sự kiện:

    • Ví dụ: "She is good at singing." (Cô ấy giỏi hát.)
    • Ví dụ: "He is laughing at the joke." (Anh ấy đang cười với cái trò đùa.)
    • Ví dụ: "Don't be angry at me." (Đừng giận tôi.)
On
  1. Trên bề mặt phẳng:

    • Ví dụ: "The book is on the table." (Cuốn sách đặt trên bàn.)
    • Ví dụ: "The keys are on the counter." (Các chìa khóa ở trên quầy.)
    • Ví dụ: "She wrote a note on the paper." (Cô ấy viết một ghi chú trên tờ giấy.)
  2. Trong thời gian cụ thể:

    • Ví dụ: "I'll see you on Monday." (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.)
    • Ví dụ: "The meeting is on Friday." (Cuộc họp diễn ra vào thứ Sáu.)
    • Ví dụ: "We'll have a party on New Year's Eve." (Chúng ta sẽ có một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)
  3. Để chỉ vị trí trong không gian:

    • Ví dụ: "The picture hangs on the wall." (Bức tranh treo trên tường.)
    • Ví dụ: "The clock is on the shelf." (Đồng hồ đặt trên kệ.)
    • Ví dụ: "The cat is sitting on the chair." (Con mèo đang ngồi trên ghế.)
  4. Trong biểu thị của một ngày hoặc một ngày lễ:

    • Ví dụ: "We'll celebrate Christmas on December 25th." (Chúng ta sẽ tổ chức lễ Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.)
    • Ví dụ: "She was born on Valentine's Day." (Cô ấy được sinh ra vào ngày Lễ Tình nhân.)
For
  1. Để chỉ mục đích hoặc lợi ích:

    • Ví dụ: "This gift is for you." (Món quà này dành cho bạn.)
    • Ví dụ: "She bought flowers for her mother." (Cô ấy đã mua hoa cho mẹ của mình.)
    • Ví dụ: "He's studying for the exam." (Anh ấy đang học cho kỳ thi.)
  2. Để chỉ thời gian cần thiết:

    • Ví dụ: "I'll stay here for two weeks." (Tôi sẽ ở đây trong hai tuần.)
    • Ví dụ: "We waited for hours." (Chúng tôi đã đợi suốt mấy giờ.)
    • Ví dụ: "She's been studying for months." (Cô ấy đã học suốt vài tháng.)
  3. Để chỉ sự đổi lấy, trao đổi hoặc đền bù:

    • Ví dụ: "I traded my toy for hers." (Tôi đổi đồ chơi của mình lấy đồ chơi của cô ấy.)
    • Ví dụ: "She gave me money for the tickets." (Cô ấy đã cho tôi tiền để mua vé.)
    • Ví dụ: "I apologized to her for my mistake." (Tôi đã xin lỗi cô ấy về sai lầm của mình.)
  4. Để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của một hành động:

    • Ví dụ: "He's looking for a job." (Anh ấy đang tìm kiếm việc làm.)
    • Ví dụ: "I'm searching for my keys." (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.)
    • Ví dụ: "She's preparing for her presentation." (Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
Of
  1. Biểu thị sở hữu hoặc thuộc về:

    • Ví dụ: "The color of the sky is blue." (Màu của bầu trời là xanh.)
    • Ví dụ: "The name of the book is 'To Kill a Mockingbird'." (Tên cuốn sách là "To Kill a Mockingbird".)
    • Ví dụ: "The capital of France is Paris." (Thủ đô của Pháp là Paris.)
  2. Biểu thị thành phần hoặc phần của một cái gì đó:

    • Ví dụ: "A slice of pizza." (Một lát pizza.)
    • Ví dụ: "A cup of coffee." (Một cốc cà phê.)
    • Ví dụ: "A piece of cake." (Một miếng bánh.)
  3. Biểu thị nguyên nhân hoặc lý do:

    • Ví dụ: "She cried because of sadness." (Cô ấy khóc vì buồn.)
    • Ví dụ: "The cancellation of the flight was due to bad weather." (Việc hủy chuyến bay là do thời tiết xấu.)
  4. Biểu thị một mối quan hệ hoặc một tính chất:

    • Ví dụ: "The love of a mother for her child." (Tình yêu của một người mẹ dành cho con của mình.)
    • Ví dụ: "The fear of failure." (Sự sợ hãi trước thất bại.)
    • Ví dụ: "The sound of music." (Âm nhạc của âm nhạc.)
By
  1. Người hoặc phương tiện thực hiện hành động:

    • Ví dụ: "The letter was written by John." (Bức thư được viết bởi John.)
    • Ví dụ: "The house was built by a team of builders." (Ngôi nhà được xây dựng bởi một đội thợ xây.)
    • Ví dụ: "The painting was created by a famous artist." (Bức tranh được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  2. Phương tiện hoặc công cụ sử dụng để thực hiện hành động:

    • Ví dụ: "She opened the door by turning the handle." (Cô ấy mở cửa bằng cách xoay tay nắm.)
    • Ví dụ: "He painted the picture by using watercolors." (Anh ấy vẽ bức tranh bằng cách sử dụng màu nước.)
    • Ví dụ: "She traveled by train." (Cô ấy đi du lịch bằng tàu hỏa.)
  3. Thời gian hoặc phạm vi mà hành động diễn ra:

    • Ví dụ: "I'll finish my work by 5 PM." (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào lúc 5 giờ chiều.)
    • Ví dụ: "Please return the books by the end of the week." (Vui lòng trả sách vào cuối tuần.)
    • Ví dụ: "He'll be back by tomorrow morning." (Anh ấy sẽ trở lại vào sáng mai.)
With
  1. Công cụ hoặc phương tiện:

    • Ví dụ: "She opened the box with a key." (Cô ấy mở hộp bằng một chiếc chìa khóa.)
    • Ví dụ: "He wrote the letter with a pen." (Anh ấy viết thư bằng một cây bút.)
    • Ví dụ: "They cut the cake with a knife." (Họ cắt bánh bằng một cái dao.)
  2. Cùng một thời gian hoặc trong một tình huống:

    • Ví dụ: "She laughed with her friends." (Cô ấy cười cùng với bạn bè của mình.)
    • Ví dụ: "He studied with his classmates." (Anh ấy học cùng với các bạn cùng lớp của mình.)
    • Ví dụ: "They traveled with their family." (Họ đi du lịch cùng gia đình.)
  3. Cùng với hoặc bằng cách sử dụng một thứ gì đó:

    • Ví dụ: "She decorated the cake with frosting." (Cô ấy trang trí bánh bằng kem phủ.)
    • Ví dụ: "He painted the house with a paintbrush." (Anh ấy sơn nhà bằng cọ sơn.)
    • Ví dụ: "They built the sandcastle with buckets and shovels." (Họ xây lâu đài cát bằng thùng và xẻng.)
  4. Kết hợp với một người hoặc một cái gì đó:

    • Ví dụ: "She danced with her partner." (Cô ấy nhảy múa cùng với đối tác của mình.)
    • Ví dụ: "He worked with his team." (Anh ấy làm việc cùng với đội của mình.)
    • Ví dụ: "They collaborated with other companies." (Họ hợp tác với các công ty khác.)
To
  1. Định hướng hoặc mục tiêu của hành động:

    • "She walked to the park."
    • "I'm going to the gym."
  2. Thể hiện mục đích:

    • "She studies hard to get good grades."
    • "He is saving money to buy a car."
  3. Thời gian:

    • "The meeting is scheduled to start at 9 AM."
    • "I wake up early to catch the train."
  4. Khoảng cách hoặc đo lường:

    • "It's close to ten kilometers to the nearest gas station."
    • "The rope is tied to the tree."
  5. Nguyên nhân hoặc lý do:

    • "She's crying due to sadness."
    • "He's late to the meeting because of traffic."
  6. So sánh:

    • "This cake tastes similar to the one I had yesterday."
    • "Her house is closer to the city compared to mine."
From: Từ, từ...đến
"From" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, điểm xuất phát, hoặc khoảng cách giữa hai điểm. Dưới đây là một số cách phổ biến mà "from" được sử dụng:
  1. Xuất phát hoặc nguồn gốc:

    • "I'm from France." (Tôi đến từ Pháp.)
    • "The package came from Australia." (Gói hàng đến từ Australia.)
  2. Khoảng cách giữa hai điểm:

    • "It's about five miles from here to the airport." (Khoảng cách từ đây đến sân bay là khoảng năm dặm.)
    • "The train ride from London to Edinburgh takes about four hours." (Chuyến tàu từ London đến Edinburgh mất khoảng bốn giờ.)
  3. Thời gian bắt đầu:

    • "The store is open from 9 a.m. to 6 p.m." (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.)
  4. Nguyên nhân hoặc lý do:

    • "She's suffering from a cold." (Cô ấy đang mắc cảm lạnh.)
    • "The delay in the project resulted from unforeseen circumstances." (Sự trễ trong dự án là kết quả từ các tình huống không lường trước được.)
  5. Trong phạm vi không gian hoặc thời gian:

    • "She works from Monday to Friday." (Cô ấy làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
    • "The exhibition runs from July to September." (Triển lãm diễn ra từ tháng Bảy đến tháng Chín.)
Into: Vào

"Into" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc biến đổi từ một vị trí, trạng thái hoặc điều kiện này sang một vị trí, trạng thái hoặc điều kiện khác. Dưới đây là một số cách phổ biến mà "into" được sử dụng:

  1. Di chuyển hoặc biến đổi vật phẩm hoặc người từ một vị trí sang một vị trí khác:

    • "She walked into the room." (Cô ấy đi vào phòng.)
    • "He turned the clay into a beautiful sculpture." (Anh ấy biến đất sét thành một bức tượng đẹp.)
  2. Biểu thị sự chuyển đổi hoặc biến đổi từ một trạng thái hoặc điều kiện này sang một trạng thái hoặc điều kiện khác:

    • "He transformed his passion into a successful business." (Anh ấy biến đam mê của mình thành một doanh nghiệp thành công.)
    • "The caterpillar turned into a butterfly." (Sâu bướm biến thành con bướm.)
  3. Biểu thị hành động hoặc quá trình diễn ra bên trong một không gian hoặc thời gian cụ thể:

    • "The children ran into the house when it started raining." (Các em nhỏ chạy vào nhà khi trời bắt đầu mưa.)
    • "She disappeared into the crowd." (Cô ấy biến mất vào đám đông.)
  4. Di chuyển hoặc biến đổi từ một tình trạng này sang một tình trạng khác, thường kèm theo ý nghĩa của việc mở cửa, bao gồm hoặc nhận vào một nhóm hoặc tình thế mới:

    • "He was accepted into the university." (Anh ấy được nhận vào trường đại học.)
    • "The project evolved into a global initiative." (Dự án đã phát triển thành một sáng kiến toàn cầu.)
During: Trong suốt

"During" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian trong quá trình diễn ra một sự kiện, hoạt động hoặc trạng thái nào đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "during" được sử dụng:

  1. Thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian:

    • "It rained heavily during the night." (Trời mưa to trong đêm.)
    • "I fell asleep during the movie." (Tôi đã ngủ trong suốt bộ phim.)
  2. Trong suốt quá trình diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động:

    • "She stayed calm during the crisis." (Cô ấy giữ bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng.)
    • "He took notes during the lecture." (Anh ấy đã ghi chú trong suốt bài giảng.)
  3. Trong suốt một thời kỳ hoặc giai đoạn nhất định:

    • "Prices increased during the holiday season." (Giá cả tăng vào mùa lễ.)
    • "He made significant progress during his time at university." (Anh ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong thời gian học tại đại học.)
  4. Trong suốt một sự kiện hoặc hoạt động nhất định:

    • "She felt nervous during the interview." (Cô ấy cảm thấy lo lắng trong suốt cuộc phỏng vấn.)
    • "The children were laughing during the game." (Các em nhỏ cười trong suốt trò chơi.)
Between: Giữa

"Between" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc khoảng cách giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thời gian, hoặc vị trí. Dưới đây là một số cách phổ biến mà "between" được sử dụng:

  1. Khoảng cách giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc vị trí:

    • "The library is between the bank and the supermarket." (Thư viện nằm giữa ngân hàng và siêu thị.)
    • "She sat between her two friends." (Cô ấy ngồi giữa hai người bạn của mình.)
  2. Thời gian hoặc khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc trạng thái:

    • "The meeting is scheduled between 2 PM and 4 PM." (Cuộc họp được lên lịch từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)
    • "She took a break between tasks." (Cô ấy nghỉ giữa các công việc.)
  3. So sánh giữa hai đối tượng hoặc trạng thái:

    • "There's a big difference between theory and practice." (Có sự khác biệt lớn giữa lý thuyết và thực hành.)
    • "There's a fine line between confidence and arrogance." (Có một ranh giới mỏng manh giữa tự tin và kiêu ngạo.)
  4. So sánh giữa hai số hoặc lượng:

    • "He earns between $50,000 and $60,000 a year." (Anh ấy kiếm từ 50,000 đến 60,000 đô la mỗi năm.)
    • "The temperature varies between 20°C and 30°C in summer." (Nhiệt độ thay đổi từ 20°C đến 30°C vào mùa hè.)
Among: Trong số, giữa

"Among" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc sự tồn tại của một hoặc nhiều đối tượng trong một nhóm lớn hoặc trong một phạm vi cụ thể. Dưới đây là một số cách phổ biến mà "among" được sử dụng:

  1. Phân phối hoặc sự tồn tại giữa nhiều đối tượng trong một nhóm hoặc tập hợp:

    • "She found her keys among the clutter on the table." (Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình giữa lộn xộn trên bàn.)
    • "There's a sense of camaraderie among the team members." (Có sự đoàn kết giữa các thành viên trong đội.)
  2. So sánh hoặc phân biệt giữa các phần tử trong một nhóm hoặc tập hợp:

    • "He was the tallest among his siblings." (Anh ấy là người cao nhất trong số anh em của mình.)
    • "She was chosen as the best candidate among many applicants." (Cô ấy được chọn là ứng viên xuất sắc nhất trong số nhiều ứng viên.)
  3. Trong một tình huống hoặc điều kiện cụ thể:

    • "She felt lost among the crowd." (Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa đám đông.)
    • "He stood out among his peers." (Anh ấy nổi bật giữa các bạn cùng trang lứa.)
  4. So sánh với các phần tử khác ngoài nhóm hoặc tập hợp:

    • "He's very comfortable among intellectuals." (Anh ấy rất thoải mái trong tập thể người có trí thức.)
    • "She enjoys being among nature." (Cô ấy thích được ở giữa thiên nhiên.)
Under: Dưới

"Under" là một giới từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng ở dưới cái gì đó, hoặc trong điều kiện hoặc sự ảnh hưởng của cái gì đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "under" được sử dụng:

  1. Vị trí vật lý:

    • "The book is under the table." (Cuốn sách nằm dưới bàn.)
    • "The cat is hiding under the bed." (Con mèo đang trốn dưới giường.)
  2. Trong tình trạng hoặc sự ảnh hưởng của cái gì đó:

    • "The city is under a state of emergency." (Thành phố đang ở trong tình trạng khẩn cấp.)
    • "The child is under the influence of his parents." (Đứa trẻ đang ở dưới ảnh hưởng của cha mẹ.)
  3. Trong thời gian hoặc trạng thái cụ thể:

    • "The project is under development." (Dự án đang được phát triển.)
    • "The store is open from 9 AM to 6 PM, but it's closed under holidays." (Cửa hàng mở từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều, nhưng nó đóng cửa vào các ngày lễ.)
  4. Dưới sự kiểm soát, quản lý hoặc giám sát của ai đó:

    • "The team is under the supervision of a project manager." (Đội ngũ đang được giám sát bởi một quản lý dự án.)
    • "The suspect is under arrest." (Nghi phạm bị bắt giữ.)
  5. Trong tình trạng dưới mức tiêu chuẩn, hoặc chưa hoàn thành:

    • "The student's performance is under par." (Hiệu suất của học sinh không đạt tiêu chuẩn.)
    • "The project is still under construction." (Dự án vẫn đang trong quá trình xây dựng.)
Above: Trên

"Above" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng ở trên cái gì đó, hoặc trong một mức độ hoặc tình trạng cao hơn. Dưới đây là một số cách thường thấy "above" được sử dụng:

  1. Vị trí vật lý:

    • "The bird is flying above the trees." (Con chim đang bay trên các cây.)
    • "The picture is hanging above the fireplace." (Bức tranh đang treo trên lò sưởi.)
  2. Trong tình trạng hoặc sự so sánh:

    • "His test scores are above average." (Điểm kiểm tra của anh ấy cao hơn trung bình.)
    • "She ranks above her classmates in terms of academic performance." (Cô ấy đứng cao hơn các bạn cùng lớp về hiệu suất học tập.)
  3. Trong một mức độ hoặc trạng thái cao hơn:

    • "The temperature is above freezing." (Nhiệt độ cao hơn điểm đóng băng.)
    • "The noise level is above the legal limit." (Mức độ tiếng ồn cao hơn ngưỡng pháp lý.)
  4. Trong thời gian hoặc sự so sánh:

    • "She finished the race in just above two hours." (Cô ấy hoàn thành cuộc đua chỉ trong khoảng hơn hai giờ.)
    • "The event occurred sometime above the last quarter of the year." (Sự kiện xảy ra vào một thời điểm nào đó trên mười hai tháng cuối cùng của năm.)
  5. Dùng để mô tả sự tưởng tượng hoặc không gian trừu tượng:

    • "She has a smile that shines from above." (Cô ấy có một nụ cười tỏa sáng từ trên cao.)
    • "The sun was hidden above the clouds." (Mặt trời bị che khuất bởi những đám mây ở trên đầu.)
Below: Dưới

"Below" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng ở dưới cái gì đó, hoặc trong một mức độ hoặc tình trạng thấp hơn. Dưới đây là một số cách thường thấy "below" được sử dụng:

  1. Vị trí vật lý:

    • "The fish swim below the surface of the water." (Cá bơi dưới bề mặt của nước.)
    • "His office is located below mine." (Văn phòng của anh ấy nằm dưới văn phòng của tôi.)
  2. Trong một mức độ hoặc trạng thái thấp hơn:

    • "His test scores are below average." (Điểm kiểm tra của anh ấy thấp hơn trung bình.)
    • "The temperature dropped below freezing." (Nhiệt độ giảm dưới điểm đóng băng.)
  3. Trong một thời gian hoặc sự so sánh:

    • "She finished the race in just below two hours." (Cô ấy hoàn thành cuộc đua chỉ trong khoảng dưới hai giờ.)
    • "The event occurred sometime below the first quarter of the year." (Sự kiện xảy ra vào một thời điểm nào đó dưới mười hai tháng đầu tiên của năm.)
  4. Trong một vị trí hoặc tình trạng cụ thể:

    • "His name is listed below mine on the roster." (Tên anh ấy được liệt kê dưới tên tôi trên danh sách.)
    • "She felt overwhelmed by the task below her abilities." (Cô ấy cảm thấy quá tải bởi công việc dưới năng lực của mình.)
  5. Dùng để mô tả sự tưởng tượng hoặc không gian trừu tượng:

    • "The treasure is rumored to be hidden below the old oak tree." (Có tin đồn rằng kho báu được giấu dưới cái cây sồi cổ xưa.)
    • "She imagined a world far below the clouds." (Cô ấy tưởng tượng một thế giới xa dưới đám mây.)
Beside: Bên cạnh

"Beside" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng ở bên cạnh cái gì đó hoặc trong một tình huống gần gũi với cái gì đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "beside" được sử dụng:

  1. Vị trí vật lý:

    • "She sat beside me during the movie." (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong suốt bộ phim.)
    • "The cat sleeps beside the fireplace." (Con mèo ngủ bên cạnh lò sưởi.)
  2. Trong một tình huống gần gũi hoặc quan hệ gần gũi:

    • "He stood beside his friend during the difficult times." (Anh ấy ở bên cạnh bạn trong những thời điểm khó khăn.)
    • "She always stays beside her sister when she's feeling down." (Cô ấy luôn ở bên cạnh em gái khi em gái cảm thấy buồn.)
  3. So sánh hoặc tương phản với cái gì đó:

    • "His performance pales beside hers." (Hiệu suất của anh ấy kém so với của cô ấy.)
    • "The small town seems insignificant beside the bustling city." (Thị trấn nhỏ trở nên không đáng kể so với thành phố náo nhiệt.)
  4. Sự so sánh hoặc tương phản với một điểm tham chiếu:

    • "Her achievements seem small beside her aspirations." (Những thành tựu của cô ấy trở nên nhỏ bé so với những ước mơ của cô ấy.)
    • "The house looks tiny beside the tall skyscraper." (Ngôi nhà trông nhỏ bé so với tòa nhà chọc trời cao.)
  5. Trong một thời gian hoặc tình trạng cụ thể:

    • "The feeling of excitement bubbled up inside him beside her presence." (Cảm giác phấn khích trỗi dậy bên trong anh ấy bên cạnh sự hiện diện của cô ấy.)
    • "The children were running and playing beside the river." (Các em nhỏ đang chạy và chơi bên cạnh con sông.)
Beyond: Ngoài ra

"Beyond" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng vượt ra ngoài phạm vi hoặc khả năng của cái gì đó, hoặc để diễn tả một điều gì đó nằm xa hơn một khoảng cách cụ thể. Dưới đây là một số cách thường thấy "beyond" được sử dụng:

  1. Vị trí vật lý:

    • "The mountains lie beyond the horizon." (Các dãy núi nằm xa phía xa hoàng hôn.)
    • "The town is located beyond the river." (Thị trấn nằm bên kia sông.)
  2. Trạng thái hoặc khả năng vượt ra ngoài phạm vi hoặc khả năng của cái gì đó:

    • "Her generosity goes beyond expectations." (Sự hào phóng của cô ấy vượt ra ngoài mong đợi.)
    • "The beauty of nature is beyond description." (Vẻ đẹp của thiên nhiên không thể diễn tả bằng lời.)
  3. Mức độ, quy mô, hoặc khả năng:

    • "Their success is beyond measure." (Sự thành công của họ không thể đo lường được.)
    • "His knowledge goes beyond what is taught in textbooks." (Kiến thức của anh ấy vượt ra ngoài những gì được dạy trong sách giáo khoa.)
  4. Thời gian, khoảng cách hoặc sự xa cách:

    • "Their relationship lasted beyond twenty years." (Mối quan hệ của họ kéo dài hơn hai mươi năm.)
    • "The park is located just beyond the city limits." (Công viên nằm chỉ cách ranh giới thành phố một đoạn ngắn.)
  5. Vượt qua, ngoài ra:

    • "We need to look beyond our differences and work together." (Chúng ta cần nhìn xa hơn những khác biệt của chúng ta và làm việc cùng nhau.)
    • "There is life beyond this world." (Có sự sống ngoài thế giới này.)
Through: Qua

"Through" thường được sử dụng để diễn tả việc vượt qua, hoàn thành hoặc tiếp tục qua một quá trình hoặc trạng thái.. Dưới đây là một số cách phổ biến mà "through" được sử dụng:

  1. Di chuyển qua hoặc xuyên qua một không gian hoặc vật thể:

    • "He walked through the forest." (Anh ấy đi qua khu rừng.)
    • "The train passed through the tunnel." (Tàu đi qua đường hầm.)
  2. Hoàn thành hoặc tiếp tục qua một quá trình, hoạt động hoặc thời gian:

    • "She made it through the difficult times." (Cô ấy đã vượt qua những thời điểm khó khăn.)
    • "We worked through the night to finish the project." (Chúng tôi làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án.)
  3. Tác động hoặc ảnh hưởng của một nguyên nhân, điều kiện hoặc trạng thái:

    • "He struggled through his illness." (Anh ấy vật lộn qua căn bệnh của mình.)
    • "They endured through the storm." (Họ chịu đựng qua cơn bão.)
  4. Mô tả việc thông qua một phương tiện, phương pháp hoặc cách thức:

    • "They communicate through email." (Họ giao tiếp qua email.)
    • "She learned English through immersion." (Cô ấy học tiếng Anh thông qua sự ngâm cứu.)
  5. Duy trì một hành động hoặc trạng thái trong một khoảng thời gian cụ thể:

    • "He remained silent through the entire meeting." (Anh ấy giữ im lặng suốt cuộc họp.)
    • "She smiled through her tears." (Cô ấy mỉm cười qua những giọt nước mắt.)
With: Với

"With" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, liên kết, hoặc mối quan hệ giữa các phần tử hoặc để diễn đạt một cách hoạt động hoặc trạng thái của một người hoặc vật.. Dưới đây là một số cách chính mà "with" được sử dụng:

  1. Cùng với hoặc bằng cách sử dụng:

    • "She wrote the letter with a pen." (Cô ấy viết thư bằng bút.)
    • "He made a cake with flour, sugar, and eggs." (Anh ấy làm bánh với bột, đường và trứng.)
  2. Gắn kết với hoặc liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó:

    • "She is with her family." (Cô ấy ở cùng gia đình.)
    • "He was with his friends at the party." (Anh ấy ở cùng bạn bè tại buổi tiệc.)
  3. Sử dụng một công cụ hoặc phương tiện:

    • "He cut the paper with scissors." (Anh ấy cắt giấy bằng kéo.)
    • "She opened the door with a key." (Cô ấy mở cửa bằng chìa khóa.)
  4. Mô tả tình trạng hoặc trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó:

    • "She was trembling with fear." (Cô ấy run lên vì sợ hãi.)
    • "He was filled with joy." (Anh ấy tràn đầy niềm vui.)
  5. Dùng để diễn tả phương pháp, phong cách hoặc cách thức:

    • "She painted the picture with watercolors." (Cô ấy vẽ bức tranh bằng màu nước.)
    • "He sang the song with emotion." (Anh ấy hát bài hát với cảm xúc.)
  6. So sánh với một điểm tham chiếu:

    • "He is tall with respect to his age." (Anh ấy cao so với tuổi của mình.)
    • "She is intelligent with regards to her studies." (Cô ấy thông minh liên quan đến việc học của mình.)
Without: Không có

"Without" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng hoặc trạng thái không có cái gì đó, hoặc để diễn tả việc không cần hoặc không sử dụng cái gì đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "without" được sử dụng:

  1. Thiếu vắng hoặc trạng thái không có cái gì đó:

    • "He went to the party without his friends." (Anh ấy đi đến buổi tiệc mà không có bạn bè của mình.)
    • "She traveled without any luggage." (Cô ấy đi du lịch mà không có bất kỳ hành lý nào.)
  2. Mô tả hành động hoặc trạng thái không cần hoặc không sử dụng cái gì đó:

    • "She managed to finish the project without any help." (Cô ấy đã hoàn thành dự án mà không cần sự giúp đỡ nào.)
    • "He cooked dinner without a recipe." (Anh ấy nấu bữa tối mà không cần công thức nấu ăn nào.)
  3. Diễn đạt ý nghĩa của "lack of" hoặc "absence of":

    • "Life without love is meaningless." (Cuộc sống thiếu tình yêu là vô nghĩa.)
    • "The garden was beautiful even without flowers." (Khu vườn đẹp ngay cả khi không có hoa.)
  4. Diễn đạt việc không có sự ảnh hưởng của cái gì đó:

    • "He faced the challenge without fear." (Anh ấy đối mặt với thách thức mà không có nỗi sợ hãi.)
    • "She answered the question without hesitation." (Cô ấy trả lời câu hỏi mà không do dự.)
  5. Diễn đạt ý nghĩa của "in the absence of":

    • "They managed to survive without electricity for a week." (Họ đã sống sót mà không có điện trong một tuần.)
    • "She completed the task without his guidance." (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ mà không có sự hướng dẫn của anh ấy.)
Within: Trong vòng

"Within" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự nằm trong một khoảng thời gian, không gian hoặc phạm vi cụ thể, hoặc để diễn đạt sự nằm bên trong hoặc ở trong phạm vi hoặc giới hạn của cái gì đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "within" được sử dụng:

  1. Trong một khoảng thời gian cụ thể:

    • "The assignment must be completed within two weeks." (Bài tập phải hoàn thành trong vòng hai tuần.)
    • "She arrived within minutes of the scheduled time." (Cô ấy đến trong vòng vài phút so với thời gian lên lịch.)
  2. Trong một không gian hoặc vị trí cụ thể:

    • "The keys are somewhere within the house." (Chìa khóa đâu đó trong nhà.)
    • "The town is located within the valley." (Thị trấn nằm bên trong thung lũng.)
  3. Trong một phạm vi hoặc giới hạn cụ thể:

    • "The solution lies within ourselves." (Lời giải phương án nằm trong chính chúng ta.)
    • "We need to work within our budget constraints." (Chúng ta cần làm việc trong phạm vi hạn chế ngân sách của chúng ta.)
  4. Trong phạm vi hoặc giới hạn của một nhóm hoặc tổ chức:

    • "The issue needs to be resolved within the team." (Vấn đề cần được giải quyết bên trong nhóm.)
    • "There is disagreement within the committee." (Có sự không đồng ý bên trong ủy ban.)
  5. Diễn đạt sự bao gồm hoặc nằm trong một số lượng, phạm vi hoặc giới hạn cụ thể:

    • "He's one of the best writers within the genre." (Anh ấy là một trong những nhà văn xuất sắc nhất trong thể loại đó.)
    • "The error rate is within acceptable limits." (Tỷ lệ lỗi nằm trong giới hạn chấp nhận được.)
Before: Trước

"Before" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian, vị trí hoặc trạng thái trước một sự kiện cụ thể, hoặc để diễn đạt mối quan hệ về thứ tự thời gian. Dưới đây là một số cách thường thấy "before" được sử dụng:

  1. Trong thời gian hoặc trạng thái trước một sự kiện cụ thể:

    • "The meeting starts at 9:00 AM, so please arrive before then." (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9:00 sáng, vì vậy xin vui lòng đến trước thời gian đó.)
    • "She left the house before dawn." (Cô ấy rời khỏi nhà trước khi bình minh.)
  2. Vị trí hoặc hướng trước của một đối tượng hoặc sự kiện:

    • "The park is located before the bridge." (Công viên nằm trước cầu.)
    • "He stood before the judge." (Anh ấy đứng trước thẩm phán.)
  3. Mối quan hệ về thứ tự thời gian:

    • "He finished school before starting his career." (Anh ấy đã hoàn thành việc học trước khi bắt đầu sự nghiệp của mình.)
    • "The sun rises before dawn." (Mặt trời mọc trước bình minh.)
  4. Trước một điểm thời gian cụ thể:

    • "The deadline is tomorrow, so please submit your work before then." (Hạn chót là ngày mai, vì vậy xin vui lòng nộp bài làm của bạn trước thời gian đó.)
    • "The store closes at 8:00 PM, so make sure to arrive before then." (Cửa hàng đóng cửa vào lúc 8:00 tối, vì vậy hãy chắc chắn đến trước thời gian đó.)
After: Sau

"After" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian, vị trí hoặc trạng thái sau một sự kiện cụ thể, hoặc để diễn đạt mối quan hệ về thứ tự thời gian. Dưới đây là một số cách thường thấy "after" được sử dụng:

  1. Trong thời gian hoặc trạng thái sau một sự kiện cụ thể:

    • "The movie starts at 7:00 PM, so we can meet for dinner after that." (Bộ phim bắt đầu vào lúc 7:00 tối, vì vậy chúng ta có thể gặp nhau để ăn tối sau thời gian đó.)
    • "She went to bed after finishing her homework." (Cô ấy đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
  2. Vị trí hoặc hướng sau của một đối tượng hoặc sự kiện:

    • "The shop is located after the traffic light." (Cửa hàng nằm sau đèn giao thông.)
    • "He arrived after the party had started." (Anh ấy đến sau khi buổi tiệc đã bắt đầu.)
  3. Mối quan hệ về thứ tự thời gian:

    • "He became successful after years of hard work." (Anh ấy trở nên thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
    • "The sun sets after dusk." (Mặt trời lặn sau khi hoàng hôn buông xuống.)
  4. Sau một điểm thời gian cụ thể:

    • "The meeting starts at 9:00 AM, so you can leave for lunch after that." (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9:00 sáng, vì vậy bạn có thể đi ăn trưa sau thời gian đó.)
    • "You can open your presents after breakfast." (Bạn có thể mở quà sau bữa sáng.)
Throughout: Khắp

"Throughout" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự liên tục hoặc tồn tại suốt một khoảng thời gian hoặc trong một không gian cụ thể. Dưới đây là một số cách thường thấy "throughout" được sử dụng:

  1. Trong một khoảng thời gian hoặc suốt một quãng đường cụ thể:

    • "It rained throughout the night." (Trời mưa suốt đêm.)
    • "The festival lasts throughout the weekend." (Lễ hội kéo dài suốt cuối tuần.)
  2. Trong một thời gian hoặc trạng thái liên tục:

    • "She remained calm throughout the chaos." (Cô ấy giữ bình tĩnh suốt cả sự hỗn loạn.)
    • "He smiled throughout the conversation." (Anh ấy mỉm cười suốt cuộc trò chuyện.)
  3. Trong suốt toàn bộ hoặc ở mọi phần của một không gian cụ thể:

    • "There are trees throughout the forest." (Có cây xanh suốt khu rừng.)
    • "WiFi is available throughout the hotel." (WiFi có sẵn khắp khách sạn.)
  4. Trong suốt một quá trình hoặc sự kiện cụ thể:

    • "She felt anxious throughout the exam." (Cô ấy cảm thấy lo lắng suốt bài kiểm tra.)
    • "Laughter echoed throughout the theater." (Tiếng cười vang vọng suốt cả rạp chiếu phim.)
  5. Diễn đạt ý nghĩa của "in every part of" hoặc "during the whole time of":

    • "He searched throughout the house for his keys." (Anh ấy tìm kiếm khắp nhà để tìm chìa khóa của mình.)
    • "She wore a smile throughout the day." (Cô ấy luôn mỉm cười suốt cả ngày.)
Until: Cho đến khi

"Until" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc một điểm thời gian trong tương lai mà một sự kiện hoặc trạng thái tiếp tục hoặc kéo dài cho đến khi đến điểm đó. Dưới đây là một số cách thường thấy "until" được sử dụng:

  1. Chỉ thời gian hoặc một điểm thời gian trong tương lai:

    • "The store is open until 9:00 PM." (Cửa hàng mở cửa cho đến 9:00 PM.)
    • "She promised to wait until he returned." (Cô ấy hứa sẽ đợi cho đến khi anh ấy trở lại.)
  2. Diễn đạt ý nghĩa của "up to a particular time" hoặc "continuing up to the time that":

    • "He worked until he was exhausted." (Anh ấy làm việc cho đến khi anh ấy mệt mỏi.)
    • "The party lasted until the early hours of the morning." (Buổi tiệc kéo dài cho đến những giờ sáng sớm.)
  3. Chỉ thời điểm mà một sự kiện hoặc trạng thái dừng lại hoặc kết thúc:

    • "She didn't leave until the rain stopped." (Cô ấy không rời đi cho đến khi mưa dừng lại.)
    • "I'll keep trying until I succeed." (Tôi sẽ tiếp tục cố gắng cho đến khi thành công.)
  4. Diễn đạt ý nghĩa của "before (a specified time)" hoặc "prior to the time when":

    • "Please arrive early so we can start the meeting on time." (Xin vui lòng đến sớm để chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp đúng giờ.)
    • "The project must be completed until the end of the month." (Dự án phải hoàn thành trước cuối tháng.)
Against: Chống lại

"Against" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ tiếp xúc hoặc tương tác giữa hai đối tượng, hoặc để diễn đạt sự đối lập hoặc xung đột giữa chúng. Dưới đây là một số cách thường thấy "against" được sử dụng:

  1. Chỉ một mối quan hệ tiếp xúc hoặc tương tác:

    • "She leaned against the wall." (Cô ấy dựa vào tường.)
    • "The cat rubbed against my leg." (Con mèo cọ vào chân tôi.)
  2. Diễn đạt sự đối lập hoặc xung đột:

    • "He fought against injustice." (Anh ấy chiến đấu chống lại sự bất công.)
    • "They competed against each other in the race." (Họ cạnh tranh với nhau trong cuộc đua.)
  3. Diễn đạt ý nghĩa của "in opposition to" hoặc "contrary to":

    • "They decided to vote against the proposal." (Họ quyết định bỏ phiếu chống lại đề xuất.)
    • "The decision goes against our principles." (Quyết định đó đi ngược lại với nguyên tắc của chúng tôi.)
  4. Chỉ mục đích, mục tiêu, hoặc mục đích của hành động:

    • "He's working against the clock to finish the project on time." (Anh ấy đang làm việc với thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn.)
    • "We need to work together against climate change." (Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau chống lại biến đổi khí hậu.)
  5. Diễn đạt ý nghĩa của "in contrast to" hoặc "in comparison with":

    • "The small boat looked tiny against the vast ocean." (Chiếc thuyền nhỏ trông nhỏ bé so với biển rộng lớn.)
    • "The team performed poorly against their rivals." (Đội thi đấu kém so với đối thủ cạnh tranh của họ.)
Towards: Hướng tới

"Towards" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hướng hoặc phương hướng của một đối tượng hoặc sự kiện, hoặc để diễn đạt sự tiến gần hoặc tiến đến một mục tiêu hoặc điểm đến. Dưới đây là một số cách thường thấy "towards" được sử dụng:

  1. Chỉ hướng hoặc phương hướng của một đối tượng hoặc sự kiện:

    • "He walked towards the park." (Anh ấy đi về phía công viên.)
    • "The car is driving towards the city." (Xe đang lái về phía thành phố.)
  2. Diễn đạt sự tiến gần hoặc tiến đến một mục tiêu hoặc điểm đến:

    • "They are working towards their goals." (Họ đang làm việc để đạt được mục tiêu của mình.)
    • "We're making progress towards finding a solution." (Chúng ta đang tiến triển để tìm ra một giải pháp.)
  3. Chỉ một mối quan hệ tương lai hoặc sự thay đổi tiến triển:

    • "They are leaning towards accepting the offer." (Họ đang có xu hướng chấp nhận đề nghị.)
    • "The economy is moving towards recovery." (Nền kinh tế đang tiến về phía phục hồi.)
  4. Diễn đạt ý nghĩa của "in the direction of" hoặc "in relation to":

    • "He has a positive attitude towards life." (Anh ấy có thái độ tích cực đối với cuộc sống.)
    • "Her feelings towards him have changed." (Cảm xúc của cô ấy đối với anh ấy đã thay đổi.)
  5. Chỉ một quá trình hoặc sự thay đổi định hướng:

    • "The company is moving towards sustainability." (Công ty đang di chuyển về hướng bền vững.)
    • "His behavior is leaning towards improvement." (Hành vi của anh ấy đang có xu hướng cải thiện.)
Around: Xung quanh

"Around" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc không gian xung quanh một điểm hoặc đối tượng, hoặc để diễn đạt sự xung quanh hoặc xuyên suốt một vùng lãnh thổ hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Dưới đây là một số cách thường thấy "around" được sử dụng:

  1. Chỉ một khu vực hoặc không gian xung quanh một điểm hoặc đối tượng:

    • "There are trees around the house." (Có cây xung quanh nhà.)
    • "The restaurant is located around the corner." (Nhà hàng nằm ở góc đường.)
  2. Diễn đạt sự xung quanh hoặc xuyên suốt một vùng lãnh thổ hoặc một khoảng thời gian cụ thể:

    • "He traveled around Europe for a year." (Anh ấy du lịch xuyên suốt châu Âu trong một năm.)
    • "She looked around the room." (Cô ấy nhìn xung quanh phòng.)
  3. Diễn đạt ý nghĩa của "near" hoặc "close to":

    • "There's a cafe around here somewhere." (Có một quán cà phê gần đây đâu đó.)
    • "The store is somewhere around the corner." (Cửa hàng nằm đâu đó gần góc đường.)
  4. Chỉ sự xung quanh hoặc xuyên suốt một số điểm hoặc đối tượng cụ thể:

    • "There were people milling around the fountain." (Có người đang tản bộ xung quanh phun nước.)
    • "She tied the ribbon around the gift." (Cô ấy buộc nơ quanh món quà.)
  5. Diễn đạt ý nghĩa của "approximately" hoặc "about":

    • "There were around fifty people at the party." (Có khoảng năm mươi người ở buổi tiệc.)
    • "The temperature is around 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ khoảng 25 độ Celsius.)
Upon: Trên

"Upon" là một giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc hoặc vị trí mà một đối tượng hoặc sự kiện đặt trên một điểm, hoặc để diễn đạt sự ảnh hưởng hoặc sự thay đổi của một sự kiện đối với một tình huống hoặc điểm nhất định. Dưới đây là một số cách thường thấy "upon" được sử dụng:

  1. Chỉ sự tiếp xúc hoặc vị trí của một đối tượng hoặc sự kiện đặt trên một điểm:

    • "The book is upon the table." (Cuốn sách nằm trên bàn.)
    • "He found a letter upon his desk." (Anh ấy tìm thấy một lá thư trên bàn làm việc của mình.)
  2. Diễn đạt sự ảnh hưởng hoặc sự thay đổi của một sự kiện đối với một tình huống hoặc điểm nhất định:

    • "Upon hearing the news, she burst into tears." (Khi nghe tin tức, cô ấy bật khóc.)
    • "They made a decision upon careful consideration." (Họ đã đưa ra quyết định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)
  3. Chỉ thời điểm mà một sự kiện xảy ra hoặc sự thay đổi xảy ra:

    • "Upon his arrival, they welcomed him warmly." (Khi anh ấy đến, họ chào đón anh ấy một cách nồng hậu.)
    • "Upon reaching the summit, they celebrated their achievement." (Khi đạt đến đỉnh núi, họ đã kỷ niệm thành công của mình.)
  4. Diễn đạt ý nghĩa của "on" hoặc "immediately after":

    • "He acted upon my advice." (Anh ấy hành động theo lời khuyên của tôi.)
    • "She made a decision upon her return." (Cô ấy đưa ra quyết định ngay sau khi trở về.)

Comments

Popular posts from this blog

NBC Washington Correspondent Yamiche Alcindor and former U.S. Attorney Barbara McQuade join Andrea Mitchell to discuss key challenges facing the January 6 Committee ahead of their primetime hearings this week: getting a "distracted nation" to pay attention and understand what's at stake. “I think the biggest challenge for lawmakers here, as they talk about these sort of huge ideas of American democracy and sort of the experiment that we're all living in, benefiting from, possibly being brought to his knees, is whether or not they can make people care,” says Alcindor. “The American public has been groomed to expect high value quick entertainment,” says McQuade. "I think putting together a polished show can be very important."

Cuomo, Lemon discuss Trump's comments on race

AOC calls out Times Square billboard criticism for Amazon snub on Twitter and shows who exactly is funding the billboards.