Posts

Hoshifuru Oukoku no Nina - Nina the Starry Bride, Nina of the Starry Kingdom

  Nina đã có một khởi đầu khó khăn trong cuộc sống, trộm cắp để sinh tồn—và cuối cùng bị chính anh trai mình bán làm nô lệ. Nhưng thật bất ngờ, kẻ bắt giữ cô, Hoàng tử Azure, đã ra lệnh rằng cô sẽ sống cuộc sống của một công chúa... cụ thể là cuộc sống của một nữ tu sĩ công chúa mới qua đời, Alisha. Dù vận mệnh của cô đã thay đổi, Nina sẽ không từ bỏ cuộc sống cũ của mình mà không đấu tranh, và Azure có thể là người cuối cùng sẽ đấu trí với cô. Nhưng cô có thể tin tưởng Azure đến mức nào? Và cô có thể ngăn chặn những cảm xúc nảy nở trong t im mình khi biết rằng cuối cùng cô phải kết hôn với một người khác. Trong những ngày đầu sống trong cung điện, Nina cảm thấy như mình đang sống trong một giấc mơ. Những bữa tiệc xa hoa, những bộ váy lộng lẫy và sự chăm sóc tận tình từ các hạ nhân khiến cô quên đi quá khứ đau thương. Tuy nhiên, bên trong lòng mình, Nina luôn cảm thấy một khoảng trống lớn. Cô không thể quên được những gì đã trải qua và những người bạn cũ mà cô đã bỏ lại phía sau. H...

Công thức tính diện tích tứ diện - Công thức của Tartaglia

Công thức của Tartaglia Nếu biết các cạnh a , b , c của một mặt tam giác và các cạnh d, e, f d , e , f nối từ đỉnh đến các đỉnh của mặt tam giác đó, có công thức của Tartaglia để tính thể tích: V = 4 d 2 e 2 f 2 − d 2 ( e 2 + f 2 − a 2 ) 2 − e 2 ( f 2 + d 2 − b 2 ) 2 − f 2 ( d 2 + e 2 − c 2 ) 2 + ( e 2 + f 2 − a 2 ) ( f 2 + d 2 − b 2 ) ( d 2 + e 2 − c 2 ) 12 V = \frac{\sqrt{4d^2e^2f^2 - d^2(e^2 + f^2 - a^2)^2 - e^2(f^2 + d^2 - b^2)^2 - f^2(d^2 + e^2 - c^2)^2 + (e^2 + f^2 - a^2)(f^2 + d^2 - b^2)(d^2 + e^2 - c^2)}}{12} ​

công thức thể tích tứ diện

Image
Để tính thể tích của một tứ diện, bạn có thể sử dụng công thức Heron mở rộng cho tứ diện. Giả sử tứ diện có 4 đỉnh A , B , C , D A, B, C, D A , B , C , D , và độ dài các cạnh là A B = a AB = a A B = a , A C = b AC = b A C = b , A D = c AD = c A D = c , B C = d BC = d BC = d , B D = e BD = e B D = e , và C D = f CD = f C D = f . Thể tích của tứ diện có thể được tính bằng công thức Cayley-Menger: V = 1 288 ∣ 0 1 1 1 1 1 0 a 2 b 2 c 2 1 a 2 0 d 2 e 2 1 b 2 d 2 0 f 2 1 c 2 e 2 f 2 0 ∣ V = \frac{1}{288} \sqrt{ \left| \begin{matrix} 0 & 1 & 1 & 1 & 1 \\ 1 & 0 & a^2 & b^2 & c^2 \\ 1 & a^2 & 0 & d^2 & e^2 \\ 1 & b^2 & d^2 & 0 & f^2 \\ 1 & c^2 & e^2 & f^2 & 0 \end{matrix} \right| } V = 288 1 ​ ∣ ∣ ​ 0 1 1 1 1 ​ 1 0 a 2 b 2 c 2 ​ 1 a 2 0 d 2 e 2 ​ 1 b 2 d 2 0 f 2 ​ 1 c 2 e 2 f 2 0 ​ ∣ ∣ ​ ​ Ở đây, ∣ . . . ∣ \left| \begin{matrix} ... \end{matrix} \right| ∣ ∣ ​ ... ​ ∣ ∣ ​ biểu thị định thức của ma trận 5 × 5 5 \times...

Trạng từ quan hệ Trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các trạng từ quan hệ là các từ được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của một động từ, tính từ, hoặc một trạng từ trong một câu. Dưới đây là một số trạng từ quan hệ phổ biến: Where (Nơi) : Sử dụng để chỉ định nơi mà một hành động diễn ra. Ví dụ: "This is the city where I was born." (Đây là thành phố mà tôi sinh ra.) When (Khi) : Sử dụng để chỉ định thời gian mà một hành động xảy ra. Ví dụ: "Do you remember the day when we first met?" (Bạn có nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu không?) Why (Tại sao) : Sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Ví dụ: "Can you explain why you were late?" (Bạn có thể giải thích tại sao bạn đã đến muộn không?) How (Như thế nào) : Sử dụng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp một hành động được thực hiện. Ví dụ: "I don't know how they managed to finish the project so quickly." (Tôi không biết họ đã làm thế nào để hoàn thành dự án một cách nhanh chóng như vậy.) Whose (Của ai) : Sử dụng để ...

cách sử dụng "who," "whom," "which," "Whose" và "that"

" Who " là một trong những đại từ quan hệ cơ bản trong tiếng Anh và thường được sử dụng khi đề cập đến người. Dưới đây là một số cách sử dụng của "who": Đại từ chủ ngữ : "Who" được sử dụng khi đóng vai trò của một đại từ chủ ngữ, tức là khi nó thực hiện hành động trong câu hoặc làm chủ thể của một mệnh đề. Ví dụ: "Who is knocking on the door?" (Ai đang gõ cửa?) Trong các câu hỏi : "Who" thường được sử dụng để hỏi về danh tính hoặc vai trò của một người trong một tình huống nhất định. Ví dụ: "Who is your best friend?" (Ai là bạn thân nhất của bạn?) "Who" cũng thường được sử dụng để hỏi về người thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: "Who wrote this book?" (Ai đã viết cuốn sách này?) Trong mệnh đề quan hệ : "Who" có thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để đề cập đến người hoặc nhóm người được đề cập trong mệnh đề trước đó. Ví dụ: "The person who called you left a message." (Người đã gọi cho...